大家好,我是小鱼,一只在越南流浪三年的小鱼。今天是《走进越南》的第56期:越南语日常用语汇总!
越南语是越南的官方语言,有29个字母,6个声调(1.a=[ā],2.à=[à],3.á/ấc=[ǎ],4.ả/ậc=[â],5.ã=[ǎˀ],6.ạ=[âˀ])。越南语和中文不同,越南语是拼音文字,会读就写,在越南的字典中,有70%的词为汉越词,而且越南语语法和中文极为相似,对于中国人来说非常好学。
越越南语和中文语法有一点很大的不同,就是越南语定语后置,比如:
中文说法:一只可爱的鸭子
越南语说法:一只鸭子可爱
以下是小鱼搜集的最常用的越南语,分享给大家。有括号的是内附中文音译读法。
1、Xin chào.您好(新早)
2、Cám ơn.谢谢(感恩)
3、Tạm biệt.再见 (担别)
4、Xin lỗi.对不起 (辛累)
5、Hẹn gặp lại.下次见
6、Tôi khỏe. 我很好。
7、bao nhiêu tiền 多少钱(包妞点)
8、tinh tien 买单、结账
9、Đổi tiền 换钱
10、Tỷ giá 汇率
五大直辖市
1 首都河内市 4 TP. Ha Nôi
2 胡志明市 8 TP.Hô Chí Minh
3 岘港市 511 TP. Dà Nǎng
4 海防市 31 TP. Håi Phòng
5 芹苴市 71 TP. Cân Tho
58个省份
1 安江省 76 Tinh An Giang
2 马地 - 头顿省 64 Tinh Bà Ria -V ũ ng Tài
3 薄辽省 781 Tinh Bac Liêu
4 北件省 281 Tinh Bac Can
5 北江省 240 Tinh Bǎc Giang
6 北宁省 241 Tinh Bǎc Ninh
7 槟椥省 75 Tinh Bên Tre
8 平阳市 650 Tinh Binh Duong
9 平定省 560 Tinh Binh Dinh
10 平顺省 62 Tinh Binh Thuân
11 平福省 651 Tinh Binh Phuóc
12 高平省 26 Tinh Cao Bǎng
13 芹苴省 71 Ting Cân Tho
14 金瓯省 780 Tinh C à Mau
15 得乐省 50 Tinh Dǎc Lǎc
16 同奈省 61 Tinh Dông Nai
17 同塔市 67 Tinh Dông Tháp
18 嘉莱省 59 Tinh Gia Lai
19 河江省 19 Tinh Hà Giang
20 河南省 351 Tinh Hà Nam
21 河西省 34 Tinh Hà Tây
22 河静省 39 Tinh Hà Tinh
23 海洋省 320 Tinh H å i Duong
24 兴安省 321 Tinh Hung Yen
25 和平省 18 Tinh H ò a Binh
26 庆和省 58 Tinh Kh á nh H ò a
27 坚江省 77 Tinh Ki ê n Giang
28 昆嵩省 60 Tinh Kon Tum
29 莱州省 23 Tinh Lai Ch â u
30 谅山省 25 Tinh Lang Son
31 老街省 20 Tinh Lao Cai
32 林同省 63 Tinh L â m D ô ng
33 隆安省 72 Tinh Long An
34 南定省 350 Tinh Nam Dinh
35 义安省 38 Tinh Nghê An
36 宁平省 30 Tinh Ninh Binh
37 宁顺省 68 Tinh Ninh Thuân
38 富寿省 210 Tinh Phú Tho
39 富安省 57 Tinh phú Yên
40 广平省 52 Tinh Quång Bình
41 广南省 510 Tinh Quång Nam
42 广义省 55 Tinh Quång Ngãi
43 广宁省 33 Tinh Quång Ninh
44 广治省 53 Tinh Quång Tri
45 朔庄省 79 Tinh Sóc Trǎng
46 山罗省 22 Tinh Son La
47 西宁省 66 Tinh Tây Ninh
48 太平省 36 Tinh Thái Bình
49 太原省 280 Tinh Thái Nguyên
50 清化省 37 Tinh Thanh Hóa
51 承天顺化省54 Tinh Thua Thien_Hu
52 前江省 73 Tinh Tiên Gaing
53 茶荣省 74 Tinh Trà Vinh
54 宣光省 27 Tinh Tuyên Quang
55 永隆省 70 Tinh Vinh Long
56 永福省 211 Tinh Vinh Phuc
57 安沛省 29 Tinh Yên Bãi
58 得农省 Tinh Dǎc Nông
58 奠边省 Tinh Diên Biên
其他城市:
1、头顿市 TP. Vũng Tàu
2、芽庄市 TP.Nha Trang
3、大叻市 TP.D à Lat
4、边和市 TP. Biên Hòa
5、北宁市 TP. Bǎc Ninh
6、奠边府市 TP. Diên Biên Phü
7、美菥市 TP. My Tho
8、越池市 TP. Viêt Trì
9、荣市 TP.Vinh
10、北江市 TP. Bǎc Ninh
越南语 中文读法
0 không(空)
1 Một(木)
2 Hai(害)
3 Ba (八)
4 Bốn(蒙)
5 Năm(难)
6 Sau(扫)
7 Bảy(百)
8 Tam(当)
9 Chin(斤)
10 Muoi(美)
星期一 Thu hai(特嗨)
星期二 Thu ba (特巴)
星期三 Thu tu (特得)
星期四 Thu nam(特难)
星期五 Thu sau(特少)
星期六 Thu bay (特百)
星期日 Chu nhat(竹玉)
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua (红爪)
明天 Ngay mai(恩艾)
一月Tháng Giêng
二月Tháng Hai
三月Tháng Ba
四月Tháng Tư
五月Tháng Năm
六月Tháng Sáu
七月Tháng Bảy
八月Tháng Tám
九月Tháng Chín
十月Tháng Mười
十一月Tháng Mười một
十二月Tháng Mười hai
1、小妹:em ơi (爱妹)适用场合:对方年龄比我们小;召唤服务生;妹妹等
2、靓女:người đẹp(娥衣叠)适用场合:双方比较熟悉
3、美女:xinh gái(新哥爱) 适用场合:双方关系普通
4、你很漂亮:em rất đẹp(爱么热叠)适用场合:通用
5、你身材很好:dáng em rất chuẩn(洋爱么热准)
1、机场Sân bay
2、飞机Máy bay
3、航班Chuyến bay
4、飞机票Vé
5、飞行员Phi công
6、飞行服务员Tiếp viên hàng không
7、航班号Số hiệu chuyến bay
8、登机门Cửa lên máy bay
9、登机牌Thẻ lên máy bay
10、护照Hộ chiếu
11、随身行李Hành lý xách tay
12、手提箱Va li
13、行李Hành lý188、启程Khởi hành
14、着陆Hạ cánh
15、到达Đến
16、候机楼Nhà ga
17、无烟区Khu vực không hút thuốc
18、海关Bộ phận hải quan
19、免税Miễn thuế
20、保安人员Nhân viên an nình
21、证明文件Mẫu khai nhận dạng
22、行李领取处Khu vực nhận lại hành lý
23、电梯Thang máy
24、入口Lối vào
25、出口Lối ra
1、我要到火车站去。 Tôi muốn đến nhà ga.
2、我要到飞机场去。 Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
3、我要到市中心去。 Tôi muốn vào trung tâm.
4、到火车站怎么走? Tôi đến nhà ga như thế nào?
5、到飞机场怎么走? Tôi đến phi trường như thế nào?
6、到市中心怎么走? Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
7、我需要一辆出租车。 Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
8、我要住宾馆。 Tôi cần một khách sạn.
9、我要租一辆车。 Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
10、这是我的驾驶证 / 驾照。 Đây là bằng lái xe của tôi.
1、Buoi 柚子
2、Chom Chom 红毛丹
3、Chuoi 香蕉
4、Dua 椰子
5、Du Du 木瓜
6、Khe 杨桃
7、Mia 甘蔗
8、Nhan 龙眼
9、Sau Rieng 榴莲
10、Thanh Long 火龙果
11、Xoai 芒果
Bap 玉米
Bap Cai 圆白菜
Bo Xoi菠菜
Bong Cai 菜花
Cà Chua西红柿
Cai 萝卜
Dau Hu 豆腐
Dua Chuot 黄瓜
Hành 洋葱
Khoai Tay 土豆
Rau 绿叶子的菜
Rau Diep 莴笋;
Rau Muong 空心菜;
Rau Ngo 香菜;
Rau Tia To 紫苏
Sen 藕
1、Phơ(Pho) - 河粉(扁宽的米粉)
2、Banh Tom - 炸虾饼
3、Pho Bo - 牛肉米粉
4、Banh Khoai - 炸虾饼
5、Chao Lau - 会安米粉、高楼粉
6、Banh Nam - 虾肉米饼
7、Bun Rieu Cua - 蟹黄米粉
8、Banh Tet - 肉粽
9、Mien - 粉丝
10、Banh Uot Cuốn Thit Nuong - 烤肉米卷
11、Bun - 米线
12、Banh Cuốn - 猪肉卷筒粉
13、Gỏi Cuốn - 越式春卷
14、Banh Vac - White Rose – 白玫瑰(会安名吃)
15、Nem Rán - 春卷
16、Bánh Mì Kẹp Thịt - 法式面包夹肉
17、Ga - 鸡肉
18、Bánh Mì – 法棍三明治
19、Vit Quay - 烤鸭
20、Bo - 牛肉
21、Cà Phê - 滴漏咖啡
22、Kaa - 鱼肉
23、Cà Phê Sua Chua - 酸奶冰咖啡
24、Chả Cá - 炙鱼脍(古法烤鱼)、煎鱼
25、Cà Phê trung da - 蛋清咖啡
26、Chao Tom Bao Mia - 甘蔗虾
27、Cà Phê sua da - 炼乳冰咖啡
28、Xoi - 糯米饭
29、Sua Chua - 越南酸奶
30、Com Hen - 岘仔饭
31、Che - 什锦糖水
32、Lau - 越式火锅
33、Hoa Qua Dam - 水果捞
34、Thit Nuong - 越式烤肉
35、Tao Pho - 甜豆花
36、Hai San - 海鲜
37、Rau Cau Dua - 椰子冻
38、Hoanh Thanh - 炸云吞
39、Banh Trang Nuong - 鸡蛋煎饼
40、Banh Xeo - 越南煎饼
41、hành thái葱花
42.thịt kho红烧肉
43.cá hấp清蒸鱼
44.đậu rán炸豆腐
45.bæ冬瓜
46.sườn xào chua ngọt糖醋排骨
47.bia lon灌装啤酒
48.bia chai瓶装啤酒
49.rau muống xao tỏi蒜汁空心菜
50.ếch tẩm bột rán炸面蘸田鸡腿
51.瘦肉冬瓜汤canh bæ voi thịt nạc
52.猪肉白菜汤canh thịt lợn nấu rau cải
53.瘦肉团giç lụa
54.肥肉团giç mỡ
55.猪皮团giç bå
56.石榴肉团giç hạt lựu
57.两份米饭hai suất cơm
58.西面må sợi tây phương
59.米bánh må
60.面粉bột må
61.粉丝bún tàu
62.烤肉粉bún chả
63.锦丝汤粉 bún thang
64.粉条,米粉 bún
65.鳝肉粉丝miến lươn
66.鸡肉粉丝miến gà
67.通心粉må ống
68.线面må sợi
69.卷(筒)粉bánh cuốn
70.粉皮bánh đa nem
71.粽子bánh chưng
72.米粉棕bánh giç
73.馒头bánh bao
74.奶酪饼bánh sữa
75.淀粉tinh bột
76.汤圆bánh trôi
77.煎饼bánh xâo
78.糯米饭xôi,cơm nếp
79.豆绵糯米饭xôi vç
80.碎米饭cơm tấm
81.白米饭cơm tẻ
82.什锦饭cơm thập cẩm
83.稀饭,粥cháo
84.鸡粥cháo gà
85.白粥cháo hoa
86.绿豆粥cháo đậu xanh
87.海鱼cá biển
88.河鱼cá sông
89.田鱼cá đồng
90.煎鱼cá rán
99.蒸鱼cá chưng,cá hấp
100.鲳鱼cá chim
101.墨鱼mực ,cá mực
102.鱿鱼mực ống
103.秋鱼cá thu
104.虾tôm
105.白虾tôm càng
106. 海虾tôm bể
107龙虾tômhùm
108.烹虾tôm rim
109.白煮虾tôm luộc
110.对虾tôm he
111.蒸虾tôm hấp
112.螃蟹cua
113.黄蟹cua gạch
114.海蟹cua bể
115.肉蟹cua thịt
116.白煮蟹cua luộc
117.蟹钳càng cua
118.田鸡gà đồng
119.蛙ếch
120.甲鱼ba ba
121.蛇rắn
122.王蛇trăn
123.鸡蛋trứng gà
124.鸭蛋trứng vịt
125.鱼卵trứng cá
126.炒蛋trứng ốp lết
127.荷包蛋trứng tráng bao
128.肌肉thịt bắp
129.五花肉thịt ba chỉ
130.绞肉thịt băm
131.冻肉thịt đông
132.蘑菇nấm rơm
133. 烤肉thịt quay
134.肉丁thịt thái hạt lựu
135.thịt băm viän肉丸子
136.螺蛳ốc
137.海螺ốc biển
138.田螺ốc gạo
139.香螺ốc hương
140.馅螺ốc nhồi
141.清蒸螺ốc hấp
142.烤鹅vịt quay
143.牛排bæt tết
144.青菜cải xanh
145.蔬菜rau cải
146.芽菜giá
147.柿子椒ớt ngọt
148.南瓜quả bæ
149.土豆,马铃薯khoai tây
150.芋头khoai môn
151.黄瓜dưa leo
151.胡椒tiäu
152.胡萝卜cà rốt
153.卷心菜băp cải
154.黄豆đậu nành
155.绿豆đậu xanh
156.花生đậu phộng
157.韭菜hẹ
158.苦瓜mướp đắng
159.酱油xå dầu
160.醋dấm
161.糖đường
162.盐muối
163.味精må chænh
164.奶油bơ
165.芥末mù tạt
166.饮料đồ uống
167.汽酒rượu cè ga
168.红糯米酒rượu cẩm
169.葡萄酒rượu nho
170.绍兴酒rượu thiệu hưng
171.茅台酒rượu mao đài
172.烈酒rượu đế
173.白葡萄酒rượu chát trắng
174.白兰地cô nhắc
175.虎骨酒rượu hổ cốt
176.五蛇酒rượu ngũ xà
177.香槟酒sâm banh
178.药酒rượu thuốc
179.红酒rượu vang
180.伏特加vốt-ca
181.威士忌whisky
182.炒饭cơm chiän
183、羹、汤 canh xúp
184.包肉团、肉糕giç
185.桂香烤肉饼chả quế
186.炸春卷chả nem(春卷chả giç
187.冷盘、凉菜,拼盘đồ nguội
188.鸡肉thịt gà
189.香肠(腊肠)xúc xæch(lạp xường)
190.火腿dăm bông
191.蛋trứng
192.皮蛋、松花蛋trứng bách thảo
193.牛扒bæt tết
194.橘子汁nứơc cam
195.啤酒bia
196.椰子汁nứoc dừa
197.鱼露nứơc mắm
198.柠檬chanh
199.饭后果点、漱口tráng miệng
20.甜点,甜食đồ ngọt
感谢阅读,感谢关注!小鱼将通过《走进越南》系列,更详细的让朋友认识一个更真实的越南!